Có 2 kết quả:

chóttốt
Âm Nôm: chót, tốt
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: UYOJ (山卜人十)
Unicode: U+5D12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tốt, tuỵ
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ, ㄗㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): シュツ (shutsu), シュチ (shuchi), ソツ (sotsu), ゾチ (zochi), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Quảng Đông: zeot1, zyut3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

chót

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cao chót vót; hạng chót

tốt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tốt (dáng cao)