Có 3 kết quả:
thoi • thòi • thôi
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱山隹
Nét bút: 丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: UOG (山人土)
Unicode: U+5D14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thôi, tồi
Âm Pinyin: cuī ㄘㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), サイ (sai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): がけ (gake)
Âm Hàn: 최
Âm Quảng Đông: ceoi1
Âm Pinyin: cuī ㄘㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), サイ (sai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): がけ (gake)
Âm Hàn: 최
Âm Quảng Đông: ceoi1
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
loi thoi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thiệt thòi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thôi (1 quãng)