Có 2 kết quả:

daynhai
Âm Nôm: day, nhai
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノ一丨一一丨一
Thương Hiệt: UMGG (山一土土)
Unicode: U+5D16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhai
Âm Pinyin: ㄧㄚˊ, yái ㄧㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ゲ (ge), ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): がけ (gake), きし (kishi), はて (hate)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ngaai4

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

day

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

day dứt; day mắt, day huyệt

nhai

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhai (ven núi)