Có 1 kết quả:

cương
Âm Nôm: cương
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ丶ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: UBTU (山月廿山)
Unicode: U+5D17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cương
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, gǎng ㄍㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): おか (oka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gong1

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

cương

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảnh dương cương (dãy Jingyang)