Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lon, lôn, luân, son
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Hình thái: ⿰山侖
Nét bút: 丨フ丨ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: UOMB (山人一月)
Unicode: U+5D18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Hình thái: ⿰山侖
Nét bút: 丨フ丨ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: UOMB (山人一月)
Unicode: U+5D18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lôn, luân
Âm Quan thoại: lún ㄌㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ロン (ron)
Âm Hàn: 륜
Âm Quảng Đông: leon4
Âm Quan thoại: lún ㄌㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ロン (ron)
Âm Hàn: 륜
Âm Quảng Đông: leon4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 19
Bình luận 0