Có 4 kết quả:
lon • luân • lôn • son
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山侖
Nét bút: 丨フ丨ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: UOMB (山人一月)
Unicode: U+5D19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lôn, luân
Âm Quan thoại: lún ㄌㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ロン (ron)
Âm Hàn: 륜, 윤
Âm Quảng Đông: leon4
Âm Quan thoại: lún ㄌㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ロン (ron)
Âm Hàn: 륜, 윤
Âm Quảng Đông: leon4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lon thiếc
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
côn luân (tên núi)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Côn lôn (tên đảo)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mực son, lầu son