Có 1 kết quả:
lăng
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Hình thái: ⿰山夌
Nét bút: 丨フ丨一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: UGCE (山土金水)
Unicode: U+5D1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lăng
Âm Quan thoại: léng ㄌㄥˊ, líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Hàn: 릉
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Quan thoại: léng ㄌㄥˊ, líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Hàn: 릉
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lăng tằng (cao vòi vọi)