Có 1 kết quả:
quật
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山屈
Nét bút: 丨フ丨フ一ノフ丨丨フ丨
Thương Hiệt: USUU (山尸山山)
Unicode: U+5D1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quật
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): クツ (kutsu)
Âm Nhật (kunyomi): そばだ.つ (sobada.tsu), たか.い (taka.i)
Âm Hàn: 굴
Âm Quảng Đông: gwat6
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): クツ (kutsu)
Âm Nhật (kunyomi): そばだ.つ (sobada.tsu), たか.い (taka.i)
Âm Hàn: 굴
Âm Quảng Đông: gwat6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quật khởi