Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tằng,
tranhTổng nét: 11
Bộ:
sơn 山 (+8 nét)
Hình thái:
⿰山青Nét bút:
丨フ丨一一丨一丨フ一一Thương Hiệt: UQMB (山手一月)
Unicode:
U+5D1DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận