Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: UYRD (山卜口木)
Unicode: U+5D1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quách
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ
Âm Quảng Đông: gwok3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5