Có 2 kết quả:

chênhtranh
Âm Nôm: chênh, tranh
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶丶ノフ一一丨
Thương Hiệt: UBSD (山月尸木)
Unicode: U+5D22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tranh
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaang1, zang1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/2

chênh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chênh vênh, chênh chếch, chông chênh

tranh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tranh vanh (chênh vênh)