Có 1 kết quả:
băng
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山朋
Nét bút: 丨フ丨ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: UBB (山月月)
Unicode: U+5D29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: băng
Âm Pinyin: bēng ㄅㄥ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): くず.れる (kuzu.reru), -くず.れ (-kuzu.re), くず.す (kuzu.su)
Âm Hàn: 붕
Âm Quảng Đông: bang1
Âm Pinyin: bēng ㄅㄥ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): くず.れる (kuzu.reru), -くず.れ (-kuzu.re), くず.す (kuzu.su)
Âm Hàn: 붕
Âm Quảng Đông: bang1
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
băng hà (chết)