Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
sơn 山 (+8 nét)
Hình thái:
⿰山甾Nét bút:
丨フ丨フフフ丨フ一丨一Thương Hiệt: UVVW (山女女田)
Unicode:
U+5D30Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận