Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山則
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: UBCN (山月金弓)
Unicode: U+5D31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山則
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: UBCN (山月金弓)
Unicode: U+5D31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tắc, trắc
Âm Pinyin: zé ㄗㄜˊ, zè ㄗㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ジキ (jiki)
Âm Quảng Đông: zak1
Âm Pinyin: zé ㄗㄜˊ, zè ㄗㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ジキ (jiki)
Âm Quảng Đông: zak1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0