Có 1 kết quả:
út
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山威
Nét bút: 丨フ丨一ノ一フノ一フノ丶
Thương Hiệt: UIHV (山戈竹女)
Unicode: U+5D34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uy
Âm Pinyin: wǎi ㄨㄞˇ, wēi ㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ワイ (wai), エ (e), イ (i)
Âm Hàn: 외
Âm Quảng Đông: wai1
Âm Pinyin: wǎi ㄨㄞˇ, wēi ㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ワイ (wai), エ (e), イ (i)
Âm Hàn: 외
Âm Quảng Đông: wai1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con út