Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: UAMH (山日一竹)
Unicode: U+5D35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 46

Bình luận 0