Có 2 kết quả:
tể • tử
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山思
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: UWP (山田心)
Unicode: U+5D3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tải, tể
Âm Pinyin: zǎi ㄗㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), シャ (sha), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): こども (kodomo)
Âm Hàn: 재
Âm Quảng Đông: zoi2
Âm Pinyin: zǎi ㄗㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), シャ (sha), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): こども (kodomo)
Âm Hàn: 재
Âm Quảng Đông: zoi2
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tể (tiếng bình dân con trai, vật còn non)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiểu tử