Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山咢
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨フ一一一フ
Thương Hiệt: URRS (山口口尸)
Unicode: U+5D3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山咢
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨フ一一一フ
Thương Hiệt: URRS (山口口尸)
Unicode: U+5D3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngạc
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): がけ (gake), きし (kishi)
Âm Quảng Đông: ngok6
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): がけ (gake), きし (kishi)
Âm Quảng Đông: ngok6
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Bình luận 0