Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Hình thái: ⿱山律
Nét bút: 丨フ丨ノノ丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: UHOQ (山竹人手)
Unicode: U+5D42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Hình thái: ⿱山律
Nét bút: 丨フ丨ノノ丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: UHOQ (山竹人手)
Unicode: U+5D42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: luật
Âm Pinyin: lǜ , lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu), リチ (richi)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 률
Âm Quảng Đông: leot6
Âm Pinyin: lǜ , lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu), リチ (richi)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 률
Âm Quảng Đông: leot6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0