Âm Nôm: kê Tổng nét: 12 Bộ: sơn 山 (+9 nét) Hình thái: ⿱⿰禾尤山 Nét bút: ノ一丨ノ丶一ノフ丶丨フ丨 Thương Hiệt: HUU (竹山山) Unicode: U+5D46 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kê Âm Quan thoại: jī ㄐㄧ Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei) Âm Quảng Đông: kai1