Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
sơn 山 (+9 nét)
Hình thái:
⿰山亭Nét bút:
丨フ丨丶一丨フ一丶フ一丨Thương Hiệt: UYRN (山卜口弓)
Unicode:
U+5D49Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận