Có 1 kết quả:
khảm
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山𣢟
Nét bút: 丨フ丨一丨丨一一ノフノ丶
Thương Hiệt: UTMO (山廿一人)
Unicode: U+5D4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khảm, khâm
Âm Pinyin: kǎn ㄎㄢˇ, qiān ㄑㄧㄢ, qiàn ㄑㄧㄢˋ, qīn ㄑㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): は.める (ha.meru), は.まる (ha.maru), あな (ana)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: haam1, ham3, ham6
Âm Pinyin: kǎn ㄎㄢˇ, qiān ㄑㄧㄢ, qiàn ㄑㄧㄢˋ, qīn ㄑㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): は.める (ha.meru), は.まる (ha.maru), あな (ana)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: haam1, ham3, ham6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khảm trai