Có 2 kết quả:

giủngngu
Âm Nôm: giủng, ngu
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: UWLB (山田中月)
Unicode: U+5D4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngu, ngung
Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): グウ (gū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): くま (kuma)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 1

1/2

giủng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giủng giẳng (có vẻ dễ bảo, dễ khiến)

ngu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

phụ ngu (chỗ góc núi hiểm trở)