Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nham, nhem
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱品山
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一丨フ丨
Thương Hiệt: RRRU (口口口山)
Unicode: U+5D52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱品山
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一丨フ丨
Thương Hiệt: RRRU (口口口山)
Unicode: U+5D52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nham
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): いわ (iwa), けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 암
Âm Quảng Đông: ngaam4
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): いわ (iwa), けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 암
Âm Quảng Đông: ngaam4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0