Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰山查Nét bút:
丨フ丨一丨ノ丶丨フ一一一Thương Hiệt: UDAM (山木日一)
Unicode:
U+5D56Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận