Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kìTổng nét: 12
Bộ:
sơn 山 (+9 nét)
Hình thái:
⿱山竒Nét bút:
丨フ丨丶一丶ノ一丨フ一丨Thương Hiệt: UYTR (山卜廿口)
Unicode:
U+5D5CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận