Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: UFDV (山火木女)
Unicode: U+5D5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: lǒu ㄌㄡˇ, ㄌㄨˇ
Âm Quảng Đông: lau5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1