Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đồ
Tổng nét: 13
Bộ: sơn 山 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱余屾
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶丨フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: OMDU (人一木山)
Unicode: U+5D5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: sơn 山 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱余屾
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶丨フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: OMDU (人一木山)
Unicode: U+5D5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: Tú ㄊㄨˊ
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0