Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
sơn 山 (+10 nét)
Hình thái:
⿰山倉Nét bút:
丨フ丨ノ丶丶フ一一ノ丨フ一Thương Hiệt: UOIR (山人戈口)
Unicode:
U+5D62Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận