Có 5 kết quả:

nguyngôingõingùiquằn
Âm Nôm: nguy, ngôi, ngõi, ngùi, quằn
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: UHI (山竹戈)
Unicode: U+5D6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngôi, nguy
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ギ (gi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/5

nguy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguy nga

ngôi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngôi vua

ngõi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

ngùi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngậm ngùi

quằn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

quằn quại