Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
sơn 山 (+10 nét)
Hình thái:
⿰山真Nét bút:
丨フ丨一丨丨フ一一一一ノ丶Thương Hiệt: UJBC (山十月金)
Unicode:
U+5D6EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận