Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山差
Nét bút: 丨フ丨丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: UTQM (山廿手一)
Unicode: U+5D6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山差
Nét bút: 丨フ丨丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: UTQM (山廿手一)
Unicode: U+5D6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tha
Âm Pinyin: cī ㄘ, cuó ㄘㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シ (shi)
Âm Hàn: 차, 치
Âm Quảng Đông: co1
Âm Pinyin: cī ㄘ, cuó ㄘㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シ (shi)
Âm Hàn: 차, 치
Âm Quảng Đông: co1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0