Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
sơn 山 (+10 nét)
Hình thái:
⿰山兼Nét bút:
丨フ丨丶ノ一フ一一丨丨ノ丶Thương Hiệt: UTXC (山廿重金)
Unicode:
U+5D70Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 66
Bình luận