Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: sơn 山 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: UJCR (山十金口)
Unicode: U+5D71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 1