Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: sơn 山 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山參
Nét bút: 丨フ丨フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: UIIH (山戈戈竹)
Unicode: U+5D7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sơn 山 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山參
Nét bút: 丨フ丨フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: UIIH (山戈戈竹)
Unicode: U+5D7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sâm
Âm Quan thoại: cēn ㄘㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), サン (san), ソン (son)
Âm Quảng Đông: cam1
Âm Quan thoại: cēn ㄘㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), サン (san), ソン (son)
Âm Quảng Đông: cam1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 16
Bình luận 0