Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: sơn 山 (+11 nét)
Hình thái: ⿰山婁
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: ULWV (山中田女)
Unicode: U+5D81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: sơn 山 (+11 nét)
Hình thái: ⿰山婁
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: ULWV (山中田女)
Unicode: U+5D81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lũ
Âm Pinyin: lǒu ㄌㄡˇ, lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): いただ.き (itada.ki)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: lau5
Âm Pinyin: lǒu ㄌㄡˇ, lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): いただ.き (itada.ki)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: lau5
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0