Có 4 kết quả:
chởm • tiệm • trạm • tảm
Tổng nét: 14
Bộ: sơn 山 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山斬
Nét bút: 丨フ丨一丨フ一一一丨ノノ一丨
Thương Hiệt: UJJL (山十十中)
Unicode: U+5D84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sàm, tiệm
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, zhǎn ㄓㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ザン (zan), サン (san)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: zaam2
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, zhǎn ㄓㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ザン (zan), サン (san)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: zaam2
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lởm chởm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tảm (tốt, mới tinh)