Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
sơn 山 (+11 nét)
Hình thái:
⿰山曹Nét bút:
丨フ丨一丨フ一丨丨一丨フ一一Thương Hiệt: UTWA (山廿田日)
Unicode:
U+5D86Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận