Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
sơn 山 (+11 nét)
Hình thái:
⿱山推Nét bút:
丨フ丨一丨一ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: UQOG (山手人土)
Unicode:
U+5D8AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận