Có 1 kết quả:

tằng
Âm Nôm: tằng
Tổng nét: 15
Bộ: sơn 山 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: UCWA (山金田日)
Unicode: U+5D92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tằng
Âm Pinyin: céng ㄘㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ゾウ (zō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cang4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

tằng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăng tằng (cao vòi vọi)