Tổng nét: 15 Bộ: sơn 山 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰山番 Nét bút: 丨フ丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一 Thương Hiệt: UHDW (山竹木田) Unicode: U+5D93 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ba Âm Pinyin: bō ㄅㄛ Âm Nhật (onyomi): ハ (ha) Âm Quảng Đông: bo1