Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
sơn 山 (+12 nét)
Hình thái:
⿱山棧Nét bút:
丨フ丨一丨ノ丶一フノ丶一フノ丶Thương Hiệt: UDII (山木戈戈)
Unicode:
U+5D98Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận