Có 1 kết quả:

lân
Âm Nôm: lân
Tổng nét: 15
Bộ: sơn 山 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: UFDQ (山火木手)
Unicode: U+5D99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lân
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

lân

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân tuân (núi lởm chởm)