Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: sơn 山 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ一丨一丨フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: NBU (弓月山)
Unicode: U+5D9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoạ
Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: do6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0