Có 1 kết quả:
kiểu
Âm Nôm: kiểu
Tổng nét: 15
Bộ: sơn 山 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰山喬
Nét bút: 丨フ丨ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: UHKB (山竹大月)
Unicode: U+5DA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 15
Bộ: sơn 山 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰山喬
Nét bút: 丨フ丨ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: UHKB (山竹大月)
Unicode: U+5DA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiệu
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: giu6, kiu4
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: giu6, kiu4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 54
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiểu (núi cao và nhọn)