Có 1 kết quả:

nghèo
Âm Nôm: nghèo
Tổng nét: 15
Bộ: sơn 山 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: UGGU (山土土山)
Unicode: U+5DA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiêu
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 53

1/1

nghèo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hiểm nghèo