Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
sơn 山 (+12 nét)
Hình thái:
⿱山焦Nét bút:
丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶Thương Hiệt: XUOGF (重山人土火)
Unicode:
U+5DA3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận