Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
sơn 山 (+12 nét)
Hình thái:
⿰山厥Nét bút:
丨フ丨一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶Thương Hiệt: XUMTO (重山一廿人)
Unicode:
U+5DA5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 39
Bình luận