Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
sơn 山 (+13 nét)
Hình thái:
⿰山詹Nét bút:
丨フ丨ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一Thương Hiệt: UNCR (山弓金口)
Unicode:
U+5DA6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận