Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: sơn 山 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: UWLJ (山田中十)
Unicode: U+5DA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku), セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): つら.なる (tsura.naru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 49